kêu cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu cứu+
- Cry for help
- Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu
To hear someone in distress cry for help
- Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu cứu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kêu cứu":
kêu cầu kêu cứu kiều cư - Những từ có chứa "kêu cứu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 700